Camera tốc độ cao nac:
Các sản phẩm camera tốc độ cao của nac đã có một kỷ lục liên tục về đổi mới kỹ thuật và một dòng sản phẩm tích hợp đặt ra các tiêu chuẩn công nghiệp về hiệu suất và độ tin cậy trong lĩnh vực camera tốc độ cao. Nac là sự lựa chọn tốt nhất cho các yêu cầu hình ảnh tốc độ cao của bạn.
nac MEMRECAM ACS
Từ tiếng Latinh Acies (viết tắt của ACS) được định nghĩa là sự chú ý đầy đủ của thị giác và giác quan của một người, như hướng đến một đối tượng cụ thể. Dựa trên mô tả đó, thật là một cái tên phù hợp cho hệ thống camera tốc độ cao MEMRECAM mới của nac!
Tốc độ cao / Độ phân giải cao
- 1280 X 800 (1M Pixel) 40,000fps
- 864 X 640 50,000fps
- 800 X 528 60,000fps
Độ nhạy cao / Chất lượng cao
- ISO 50,000
- Superior High Dynamic Range
- User Selectable Bit Depth
Thời gian ghi dài / Truyền dữ liệu nhanh hơn
- 64GB / 128GB / 256GB
- Faster Data Transfer to Optional SSD
Gọn nhẹ
- Dimension: 175W X 175H X 206D mm
- Weight: Approx. 7.3kg
Tính năng, đặc điểm
Auto Black Balance | Auto Correction by Mechanical Shutter |
Memory Segment | Up to 64 Segments With 64 Blocks |
Built-in SSD 1 | Faster Auto Storage into Built-in SSD Backup Image data while recording |
DOWNLOAD REC | Recording to a memory segment in parallel with downloading to another memory segment |
Image Trigger | Triggered by intensity shifts sensed at the minimum area of 21 X 16 pixel |
Dual Framing Rate | 1x and 1/2~1/100x |
CAM MODE LED | Status: LED: View/Arm/Rec
|
Thông số kỹ thuật
Sensor | Proprietary CMOS Global Shutter 28.16mm x 19.71mm all Active pixels |
Active Pixel | 1280 x 896 |
ISO (REI) | 50,000 |
Memory | 64GB / 128GB / 256GB |
Bit Depth | 8bit / 10bit / 12bit |
Lens Mount | F-Mount (Support to Iris ring – less Lens) / C-Mount 1 |
Video Output | DisplayPort / HDMI / 3G-SDI |
Input Signal | Trigger (TTL/Contact) / EST / IRIG-B |
Output Signal | Status (Arm/Fault) / Exp. Pulse / Trigger Out / VD OUT |
Control | PC or V-Pad 1 (11.6″ Touch Panel Monitor) |
Power | 20-32VDC |
Dimensions (mm) | 175W x 175H x 206D |
Weight | Approx. 7.3kg |
Thời gian ghi mẫu
FPS | Pixel | Recording Time in sec. | |||
H | V | 64GB | 128GB | 256GB | |
40,000 | 1280 | 800 | 1.59 | 3.19 | 6.38 |
45,000 | 1280 | 720 | 1.57 | 3.15 | 6.30 |
50,000 | 864 | 640 | 2.12 | 4.25 | 8.51 |
60,000 | 800 | 528 | 2.14 | 4.29 | 8.60 |
75,000 | 720 | 400 | 2.26 | 4.53 | 9.08 |
100,000 | 640 | 288 | 3.54 | 7.09 | 14.19 |
200,000 | 1280 | 112 | 2.27 | 4.55 | 9.12 |
Options
Cấu hình tiêu chuẩn
- ACS Camera
- F-Mount adapter
- Tripod Plate
- Standard Comm. Cable
- AC Adapter
- NAC Control Software MLink
- Operation Manual
Options
- C-Mount Adapter
- V-PAD
- Carrying Case
- Analog Wave Inserter
- MCFF Fast Conversion License
- Built-in SSD
- AUX Cable
- SYNC Cable
Xem thêm tại: https://adtsystems.vn/product/nac-high-speed-camera/